Sigma 30mm F1.4 EX DC – đây là một lens có khẩu độ tiêu chuẩn F1.4, thao tác nhanh chóng phù hợp cho dòng máy camera kĩ thuật số. Chi tiết kính SLD (Special Low Dispersion) và ELD (Extraordinary Low Dispersion) được sử dụng trong máy nhằm mục đích có thể đạt được sự điều chỉnh kích thước phóng đại tốt nhất cũng như là sự sai màu, đều là những vấn đề nhức nhối của cho dòng máy kĩ thuật số.
Với khoảng cách lấy nét từ 40cm cho tới vô cực, những bức ảnh chụp từ lens này rất sắc nét và độ tương phản cao. Chế độ HSM làm cho việc chụp ảnh tự động lấy nét rất mượt mà. Khẩu độ tối đa lớn tới F1.4 có thể sử dụng tốt trong rất nhiều ứng dụng như là chụp ảnh nhanh, chân dung, chụp ảnh trong nhà và chụp ảnh phong cảnh.
Khẩu độ lớn F1.4
Lens này là một sự lựa chọn hoàn hảo cho việc chụp nhiều chế độ như là sự vật, chân dung, chụp ảnh trong nhà, vv. Khẩu độ nhanh chóng cho phép chiếc lens phù hợp với camera kĩ thuật số SLR. Trường ảnh cạn cho ra những bức ảnh xuất sắc, làm nổi bật sự vật từ background làm mờ.
Lens phi cầu và SLD
2 chi tiết kính SLD rất hữu dụng trong chỉnh sửa sự sai màu của dòng máy kĩ thuật số. Trong khi đó, lens làm từ kính đúc phi cầu ở phía sau lại làm giảm đi sự sai lệch về màu sắc và cho những bức ảnh chất lượng tốt.
Tự động lấy nét HSM
Chế độ tự động lấy nét diễn ra nhanh chóng và nhẹ nhàng nhờ vào thiết kế HSM.
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất và khẩu độ nhanh
Nhờ vào tiêu cự của lens lớn từ 40cm tới vô cực, lens có thể cho ra những bức ảnh sắc nét một cách đáng kinh ngạc. Khẩu độ tối đa lớn, F1.4, khiến cho lens trở nên linh hoạt để có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như là chân dung, trong nhà, studio và chụp ảnh phong cảnh.
Ngàm | A-mount |
Mã sản phẩm | 300-205 |
EAN/UPC | 0085126300340 |
Makenote ID | 25 |
Khổ máy ảnh | APS-C |
Năm ra mắt | 2005 |
Trạng thái | Ngừng sản xuất |
Thông tin chi tiết | |
Lens loại D | Có |
Tương thích SLT | Đọc bài này! |
AF Drive | In Body |
Thiết kế lấy nét | |
Chế độ ổn định | Không |
Chống chịu thời tiết | Không |
AF-D (chỉ a99) | Không |
Khẩu độ tối đa | 1.4 |
Khẩu độ tối thiểu | 16 |
Tiêu cự (mm) | 30 |
Chi tiết/Nhóm | 7/7 |
Góc nhìn của máy | 50° |
Lưỡi khẩu độ | 8 |
Khoảng cách lấy nét nhỏ nhất (mm) | 400 |
Filter rotate focusing | Không |
Kích thước phóng đại tối đa | 0.096x (1/10.4) |
Đường kính filter (mm) | 62 |
Loa che nắng | Hình hoa |
Màu | Đen |
Chiều dài (mm) | 59 |
Trọng lượng (g) | 430 |
Phụ kiện đi kèm | Loa che nắng |
Đánh giá của người dùng | |
Overall | 4,59 |
Độ nét | 4,62 |
Màu | 4,69 |
Thiết kế | 4,53 |
Méo ảnh | 4,57 |
Kiểm soát hiệu ứng Flare | 4,53 |
Theo vnphoto.vn.